Trong kỷ nguyên số hiện nay, dữ liệu không chỉ đơn thuần là những con số hay thông tin được lưu trữ trên giấy tờ, máy tính mà đã trở thành “dầu mỏ” của thế kỷ 21 – nguồn tài nguyên quý giá thúc đẩy sự phát triển của mọi lĩnh vực từ kinh tế, y tế, giáo dục đến văn hóa và lịch sử. Chuyển đổi số, với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data) và điện toán đám mây, đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Trong bối cảnh đó, dữ liệu lưu trữ tại các Trung tâm Lưu trữ lịch sử không chỉ là “kho báu” của quá khứ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai.
Dữ liệu – nền tảng của chuyển đổi số
Chuyển đổi số không phải là một khái niệm mới mẻ, nhưng nó đã trở thành xu thế tất yếu trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0. Từ các doanh nghiệp nhỏ đến chính phủ, tất cả đều đang nỗ lực tận dụng công nghệ để tối ưu hóa hoạt động, nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra giá trị mới. Trung tâm của sự chuyển đổi này là dữ liệu – yếu tố cốt lõi giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về khách hàng, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định chính xác.
Tuy nhiên, dữ liệu không chỉ quan trọng ở khía cạnh hiện tại mà còn ở giá trị lịch sử của nó. Dữ liệu từ quá khứ, khi được số hóa và phân tích, có thể cung cấp những bài học quý giá, giúp con người tránh lặp lại sai lầm và định hướng tốt hơn cho tương lai. Đây chính là điểm giao thoa giữa chuyển đổi số và dữ liệu tại các Trung tâm Lưu trữ lịch sử.
Trung tâm Lưu trữ lịch sử – nơi lưu giữ “bộ nhớ” của nhân loại
Các Trung tâm Lưu trữ lịch sử, như Trung tâm Lưu trữ quốc gia I, II, III, IV từ lâu đã được xem là nơi bảo tồn di sản văn hóa, lịch sử của đất nước. Những tài liệu, bản đồ, hình ảnh, văn bản hành chính từ thời phong kiến, thời kỳ thuộc địa cho đến nay không chỉ là chứng nhân của lịch sử mà còn là nguồn dữ liệu khổng lồ, chứa đựng thông tin về đời sống, kinh tế, chính trị và xã hội qua các thời kỳ. Đặc biệt, tại Trung tâm Lưu trữ quốc gia I và Trung tâm Lưu trữ quốc gia IV đang lưu trữ những báu vật vô giá như Châu bản triều Nguyễn và Mộc bản triều Nguyễn – hai di sản tư liệu được UNESCO công nhận là Di sản Tư liệu Thế giới. Châu bản triều Nguyễn là tập hợp các văn bản hành chính được vua phê chuẩn bằng mực son, ghi lại sinh động hoạt động quản lý nhà nước từ thời Gia Long (1802) đến thời Bảo Đại (1945), phản ánh chính sách, đời sống và văn hóa của một triều đại kéo dài hơn một thế kỷ. Trong khi đó, Mộc bản triều Nguyễn – những bản khắc gỗ dùng để in sách – là kho tàng tri thức đồ sộ, bao gồm các tài liệu về sử học, địa lý, y học và văn học, thể hiện trình độ văn minh và nghệ thuật chế tác của người Việt thời bấy giờ. Sự công nhận của UNESCO không chỉ khẳng định giá trị lịch sử mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và khai thác những nguồn dữ liệu này trong thời đại mới.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của các trung tâm này không chỉ dừng lại ở việc bảo quản tài liệu mà còn mở rộng sang việc số hóa, phân tích và khai thác dữ liệu lịch sử. Ví dụ là dự án số hóa tài liệu lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ quốc gia II, nơi hàng triệu trang tài liệu từ thời Pháp thuộc đã được chuyển đổi thành dạng số. Những tài liệu này không chỉ giúp các nhà nghiên cứu khai thác dễ dàng mà còn cung cấp dữ liệu đầu vào cho các ứng dụng công nghệ như AI để phân tích xu hướng xã hội, kinh tế thời bấy giờ.
Giá trị của dữ liệu tại các Trung tâm Lưu trữ lịch sử trong bối cảnh chuyển đổi số.
- Nguồn dữ liệu phong phú và độc đáo
Dữ liệu tại các Trung tâm Lưu trữ lịch sử có đặc điểm mà không nguồn nào khác có được: tính nguyên bản, xác thực và tính lịch sử. Chẳng hạn, các bản đồ thời Pháp thuộc lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ quốc gia II không chỉ cho thấy sự thay đổi về địa lý, đại giới hành chính, quy hoạch mà còn phản ánh cách tổ chức không gian đô thị, hệ thống thủy lợi hay phân bố dân cư. Khi được số hóa và tích hợp với công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý), những dữ liệu này có thể được sử dụng để so sánh với hiện tại, từ đó hỗ trợ quy hoạch đô thị hoặc nghiên cứu di dân, biến đổi khí hậu, …
Tương tự, các văn bản hành chính từ thời phong kiến, như Châu bản triều Nguyễn, Sổ bộ hán nôm chứa đựng thông tin về chính sách thuế, quản lý dân số, và thậm chí cả đời sống văn hóa. Nếu được phân tích bằng công nghệ dữ liệu lớn, chúng có thể hé lộ những xu hướng dài hạn mà trước đây khó nhận ra khi chỉ đọc thủ công.
- Cầu nối giữa quá khứ và tương lai
Dữ liệu lịch sử không chỉ là “ký ức tĩnh” mà còn là nguồn lực sống động khi được ứng dụng công nghệ trong bối cảnh chuyển đổi số. Chẳng hạn, trong giáo dục, việc số hóa các cuộc triển lãm tài liệu lưu trữ cho phép học sinh, sinh viên và các nhà nghiên cứu tiếp cận lịch sử một cách trực quan hơn thông qua các ứng dụng thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR). Một học sinh ở Thành phố Hồ Chí Minh có thể “dạo bước” qua kinh thành Thăng Long thời Lý nhờ dữ liệu từ Trung tâm Lưu trữ lịch sử, thay vì chỉ đọc sách giáo khoa.
Ngoài ra, dữ liệu lịch sử còn hỗ trợ xây dựng các mô hình dự đoán. Ví dụ, thông tin về các đợt hạn hán, lũ lụt, dịch bệnh từ hàng trăm năm trước, khi được kết hợp với dữ liệu hiện đại, có thể giúp các nhà khoa học dự báo chính xác hơn về biến đổi môi trường trong tương lai.
- Bảo tồn và lan tỏa di sản văn hóa
Chuyển đổi số không chỉ là việc ứng dụng công nghệ mà còn là cách để bảo tồn và phổ biến văn hóa. Các Trung tâm Lưu trữ lịch sử, nhờ quá trình số hóa, đang biến những tài liệu vốn chỉ bảo quản trong kho thành thông tin có giá trị phục vụ cộng đồng. Một người Việt ở nước ngoài giờ đây có thể truy cập trực tuyến để xem các tài liệu về làng quê mình từ thế kỷ 19, hay một nhà làm phim có thể sử dụng dữ liệu hình ảnh lịch sử để tái hiện chân thực một giai đoạn trong tác phẩm của mình.
- Thách thức và cơ hội trong khai thác dữ liệu lịch sử
Dù tiềm năng là rất lớn, việc khai thác dữ liệu tại các Trung tâm Lưu trữ lịch sử cũng đối mặt với không ít thách thức. Trước hết là vấn đề công nghệ: không phải tất cả tài liệu đều dễ dàng số hóa, đặc biệt là những tài liệu đã xuống cấp hoặc viết tay bằng ngôn ngữ cổ. Thứ hai là nguồn lực: việc xây dựng cơ sở dữ liệu số đòi hỏi đầu tư lớn về tài chính và nhân sự có chuyên môn cao. Cuối cùng, vấn đề bảo mật cũng cần được chú trọng, bởi dữ liệu lịch sử đôi khi chứa thông tin nhạy cảm liên quan đến cá nhân hoặc an ninh quốc gia.
Tuy nhiên, thách thức cũng đi kèm cơ hội. Sự phát triển của AI và máy học đang mở ra khả năng xử lý nhanh chóng các tài liệu phức tạp, từ nhận dạng chữ viết tay đến dịch tự động các ngôn ngữ cổ. Dự án Lưu trữ điện tử – Giai đoạn 2 của Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước làm chủ đầu tư là điển hình, hứa hẹn đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số và áp dụng công nghê AI trong lĩnh vực này.
Dữ liệu lịch sử – tài sản vô giá trong kỷ nguyên số
Chuyển đổi số không chỉ là câu chuyện của hiện tại mà còn là cách để chúng ta kết nối với quá khứ và định hình tương lai. Trong hành trình đó, dữ liệu tại các Trung tâm Lưu trữ lịch sử đóng vai trò như một “kho vàng” – không chỉ bảo tồn ký ức mà còn tạo ra giá trị mới khi được khai thác đúng cách. Từ việc hỗ trợ nghiên cứu, giáo dục đến góp phần vào phát triển kinh tế và văn hóa, những tài liệu tưởng chừng “cũ kỹ” này đang chứng minh sức sống mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.
Để tận dụng tối đa tiềm năng của dữ liệu lịch sử, chúng ta cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và khai thác dữ liệu, đồng thời xây dựng các chính sách khuyến khích phát triển đội ngũ phát triển công nghệ tại các Lưu trữ lịch sử để chủ động tiếp nhận các và khai thác hiệu quả các công nghệ được chuyển giao. Chỉ khi đó, dữ liệu – từ những trang giấy bạc màu đến các tệp số hiện đại – mới thực sự trở thành động lực cho sự phát triển bền vững của đất nước. Trong thế giới mà dữ liệu là “dầu mỏ”, các Trung tâm Lưu trữ lịch sử không chỉ là nơi lưu giữ quá khứ mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa tương lai.
Tin cùng chuyên mục:
Việt Nam Xưa qua 100 bức ảnh phục chế màu – Thập niên 1890
Cảnh Nam Bộ xưa: Thăm lại các tỉnh Miền Tây 100 năm trước
Tại sao gọi là Sài Gòn? Lý do, nguồn gốc?
Những thương hiệu “Khét Tiếng” Sài Gòn trước 1975 (Phần 2)